🔍
Search:
KHỎE KHOẮN
🌟
KHỎE KHOẮN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼하다.
1
KHỎE MẠNH, KHỎE KHOẮN:
Cơ thể hay tinh thần mạnh mẽ không có gì bất thường.
-
Tính từ
-
1
사람의 몸과 정신이 멀쩡하다.
1
KHỎE KHOẮN, KHỎE MẠNH:
Cơ thể và tinh thần của con người ổn thỏa.
-
2
매우 소중하다.
2
ĐÁNG QUÝ:
Rất quý trọng
-
Tính từ
-
1
시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
1
TƯƠI:
Không héo hay hỏng mà có sức sống.
-
2
힘이나 기운 등이 왕성하다.
2
KHỎE KHOẮN:
Sức lực hay khí thế… tràn trề..
-
3
색깔이 맑고 선명하다.
3
TƯƠI TẮN:
Màu sắc sáng và rõ ràng.
-
4
생각이나 기억 등이 바로 눈앞에 보이는 것처럼 또렷하다.
4
TƯƠI MỚI, MỒN MỘT:
Suy nghĩ hay kí ức... rõ ràng như đang hiện ra ngay trước mắt.
-
Tính từ
-
1
늙은 사람의 허리가 곧고 건강하다.
1
KHỎE KHOẮN, CƯỜNG TRÁNG:
Người già lưng thẳng và khỏe mạnh.
-
2
성격이 곧고 고집이 세다.
2
THẲNG ĐUỘT, CỨNG NHẮC, CƯƠNG TRỰC:
Thẳng tính và cố chấp.
-
Phó từ
-
1
늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양.
1
MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH KHỎE KHOẮN:
Hình ảnh lưng thẳng và khỏe mạnh của người già.
-
2
성격이 곧고 고집이 센 모양.
2
MỘT CÁCH THẲNG ĐUỘT, MỘT CÁCH CỨNG NHẮC:
Hình ảnh tính cách thẳng thắn và cố chấp.
🌟
KHỎE KHOẮN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
튼튼하고 건장한 체격.
1.
KHÍ CỐT, KHÍ CHẤT:
Thể lực tráng kiện và khỏe khoắn.
-
-
1.
똥이 잘 나오지 않아 답답한 느낌이 있다.
1.
TÁO BÓN:
Không đi đại tiện được nên có cảm giác bứt rứt, khó chịu.
-
2.
병을 앓고 나서 아직 몸이 개운하지 않다.
2.
NGƯỜI CÒN YẾU:
Mới bệnh xong nên cơ thể chưa được khỏe khoắn.
-
-
1.
먹은 것이 있어서 힘이 있다.
1.
CHẮC BỤNG:
Cảm thấy khỏe khoắn vì bụng đã đủ no.
-
2.
뒤에서 도와주는 힘이 있다.
2.
TRỞ THÀNH HẬU THUẪN, TRỞ THÀNH HẬU PHƯƠNG:
Có sức mạnh giúp đỡ từ phía sau.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
1.
SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE:
Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.
-
Tính từ
-
1.
활발하고 건강한 기운이 넘치는 듯하다.
1.
ĐẦY SINH KHÍ, ĐẦY SỨC SỐNG, TRÀN TRỀ SINH LỰC:
Có vẻ tràn đầy nguồn sinh khí hoạt bát và khỏe khoắn.
-
☆
Phó từ
-
1.
순조롭고 힘차게 잘 자라는 모양.
1.
VÙN VỤT:
Hình ảnh lớn lên một cách thuận lợi và khỏe khoắn.
-
2.
김, 연기, 냄새 등이 자꾸 많이 피어오르는 모양.
2.
NGHI NGÚT, NGÀO NGẠT:
Hình ảnh hơi, khói, mùi… cứ bốc lên nhiều.
-
3.
느낌, 생각 등이 마음속에서 자꾸 일어나는 모양.
3.
VÙN VỤT, LAI LÁNG:
Hình ảnh cảm xúc, suy nghĩ... cứ trỗi dậy trong lòng.
-
☆
Tính từ
-
1.
몸이 튼튼하고 힘이 세다.
1.
TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG:
Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.